Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 151.500 | 152.500 |
Nữ trang 99,99% | 147.800 | 150.800 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,868.54 | 30,170.24 | 31,443.13 |
USD | 26,123.00 | 26,153.00 | 26,353.00 |